Apply là một động từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Tương tự một số động từ khác, Apply có thể kết hợp với nhiều giới từ tùy theo từng trường hợp sử dụng. Vậy Apply có những ý nghĩa nào? Sau Apply là gì?
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết Apply đi với giới từ gì, cách dùng Apply trong các trường hợp khác nhau để các bạn hiểu rõ và sử dụng một cách chính xác nhé!
Theo từ điển Cambridge, Apply /əˈplaɪ/ là động từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Apply (v): ứng tuyển, nộp hồ sơ
Ví dụ: He's applied for a scholarship three times already. (Cậu ấy đã ứng tuyển xin học bổng 3 lần rồi.)
Apply (v): Áp dụng, có hiệu lực với ai (đặc biệt trong quy tắc và luật)
Ví dụ: The new visa scheme doesn't apply to you since you started your studying abroad in 2018. (Chính sách thị thực mới không áp dụng với cậu vì cậu đã bắt đầu du học từ năm 2018.)
Apply (v): Ứng dụng, áp dụng cái gì cho mục đích nào đó
Ví dụ: He can't apply his racing theory on this road. (Anh ta không thể áp dụng lý thuyết đua xe lên con đường này.)
Apply (v): Bôi, thoa cái gì lên bề mặt nào đó hoặc cái gì đó
Ví dụ: Alex often applies moisturizing cream to his face and neck every day. (Alex thường bôi kem dưỡng ẩm lên mặt và cổ hàng ngày.)
Apply (v): Ấn vào, áp vào
Ví dụ: Pressure applied to window will break it eventually. (Áp lực đặt lên cửa sổ sẽ khiến nó vỡ thôi.)
Ngoài ra, cấu trúc Apply yourself to something còn được dùng với nghĩa “Chăm chú, chuyên tâm làm gì”
Ví dụ: You're a genius. You can do anything if you apply yourself to it. (Con là thiên tài. Con có thể làm bất kỳ điều gì nếu con chuyên tâm làm.)
Các bạn có thể thấy, động từ Apply có khá nhiều ngữ nghĩa và cách dùng khác nhau. Vậy Apply đi với giới từ gì? Cùng chúng mình tìm câu trả lời trong phần tiếp theo nhé!
Cấu trúc Apply + to có thể được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Apply to sb/sth: áp dụng cho ai hay cái gì
Ví dụ: The local law doesn't apply to him because he's an international criminal. (Luật địa phương không được áp dụng với trường hợp của hắn vì hắn là tội phạm quốc tế.)
Apply to sth: Nộp đơn, ứng tuyển vào một đơn vị, tổ chức nào đó (trường học, công ty, …
Ví dụ: Peter applied for to Medical University. (Peter nộp đơn vào Đại học Y khoa.)
Apply sth to sth/sb: áp dụng cái gì cho cái gì/ai đó hoặc bôi, thoa cái gì lên đâu
Ví dụ: She applied sunscreen to her face before going out. (Cô ấy thoa kem chống nắng cho da mặt trước khi ra ngoài.)
Apply for có lẽ là cấu trúc Apply được sử dụng nhiều nhất và quen thuộc nhất với người học Tiếng Anh.
Apply for: ứng tuyển, nộp hồ sơ vào đâu hay vị trí nào đó.
Ví dụ:
Apply with sth: áp dụng/ứng tuyển với cái gì hay bằng cái gì (nói về cách thức ứng tuyển)
Ví dụ: I applied with my video portfolio and cover letter. (Tôi ứng tuyển kèm video portfolio và thư xin việc.)
Be applied with something: được áp dụng, sơn lên, phủ lên, thoa lên,... với cái gì đó
Ví dụ: The statue was applied with a new paint. (Bức tượng được phủ lên một lớp sơn mới.)
Trong phần trên, chúng ta đã cùng phân tích cụ thể Apply đi với giới từ gì, trong các trường hợp cụ thể nào. Để các bạn dễ nhớ, IELTS LangGo sẽ tóm tắt lại cách dùng của Apply to, Apply with và Apply for nhé.
Cách dùng | Ví dụ | |
Apply to | Nộp đơn, ứng tuyển để được nhận vào một tổ chức nào đó như công ty hay trường học | Jane applied to Google Marketing Department. (Jane ứng tuyển vào Phòng Marketing của Google.) |
Áp dụng cái gì với ai/cái gì | The new rules apply to every student. (Các quy tắc mới áp dụng cho mọi học sinh.) | |
Apply for | Ứng tuyển, nộp đơn xin một điều gì đó cụ thể như: học bổng, việc làm, chương trình … | Alice applied for a government scholarship. (Alice nộp đơn xin học bổng chính phủ.) |
Apply with | Dùng để diễn tả cách thức hoặc phương thức ứng tuyển | You can apply with an online form of application. (Bạn có thể ứng tuyển với một mẫu đơn trực tuyến.) |
Hãy làm bài tập nhỏ về cấu trúc Apply dưới đây để kiểm tra bạn hiểu kiến thức đến đâu nhé.
Bài tập: Apply đi với giới từ gì trong các câu dưới đây
1. My big brother has decided to apply……… to an investment banking corporation right after graduating from Harvard.
2. After a few consulting sessions with the admissions officer, my brother made up his mind to apply………… Boston College.
3. My aunt has lived in the UK for 10 years and she successfully…………. a Visa last month.
4. Most of my students have applied …………… a recommendation letter from the principal.
5 Dustin is trying to apply…………. the British government scholarship this year.
Đáp án
1. apply for
2. apply to
3. applied for
4. applied with
5. apply for
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đã nắm rõ được Apply đi kèm với các giới từ to, with và for. Để xác định động từ Apply đi với giới từ gì trong một trường hợp nào đó, thì các bạn cần dựa vào ý nghĩa của Apply trong câu đó là gì.. Hy vọng, qua bài viết của IELTS LangGo, các bạn có thể nắm được sau Apply là gì và sử dụng một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ